GAFR
|
Gấp thành Container Flatrack
|
|
|
|
|
|
VSRF
|
Vệ sinh giàn lạnh và máy vỏ container lạnh
|
|
|
|
|
|
KHSL
|
KIỂM HÓA SOI CHIẾU (LẠNH)
|
|
|
|
|
|
KHSV
|
KIỂM HÓA SOI CHIẾU
|
|
|
|
|
|
LBC
|
LƯU BÃI CONTAINER VND
|
|
|
|
|
|
VSBL
|
Vệ sinh băng keo container RF
|
|
|
|
|
|
VSND
|
Nhổ đinh
|
|
|
|
|
|
VSCD
|
Phí cắt dây
|
|
|
|
|
|
VSCB
|
Phí xỏ dây căng bạt
|
|
|
|
|
|
VSBK
|
Vệ sinh băng keo container
|
|
|
|
|
|
VSBT
|
Bóc tem nguy hiểm
|
|
|
|
|
|
VSDR
|
Dọn rác container
|
|
|
|
|
|
CHVC
|
VẬN CHUYỂN VÀ CÂN HÀNG CONTAINER
|
|
|
|
|
|
DRT
|
ĐÓNG RÚT THÊM HÀNG CONT - CONT
|
|
|
|
|
|
RHT
|
RÚT MỘT PHẦN HÀNG
|
|
|
|
|
|
SDDU
|
=====>CƯỚC SỬ DỤNG ĐIỆN USD<======
|
|
|
|
|
|
LBCU
|
=====>LƯU BÃI CONTAINER USD<======
|
|
|
|
|
|
SDD
|
CƯỚC SỬ DỤNG ĐIỆN VND
|
|
|
|
|
|
VSN2
|
VỆ SINH RỬA NƯỚC EMPTY REEFER
|
|
|
|
|
|
VSN1
|
VỆ SINH RỬA NƯỚC EMPTY
|
|
|
|
|
|
VSCV
|
VỆ SINH CONTAINER
|
|
|
|
|
|
VSCN
|
VỆ SINH CÔNG NGHIỆP
|
|
|
|
|
|
CMR
|
CONTAINER SỬA CHỮA
|
|
|
|
|
|
XHK
|
Xuất hàng kiện
|
|
|
|
|
|
XHL
|
Xuất hàng lẻ
|
|
|
|
|
|
NHK
|
Nhập hàng kiện
|
|
|
|
|
|
NHL
|
Nhập hàng lẻ
|
|
|
|
|
|
CHCV
|
CÂN HÀNG CONTAINER DỊCH VỤ
|
|
|
|
|
|
CHCX
|
CÂN HÀNG CONTAINER XUẤT TÀU
|
|
|
|
|
|
CHCG
|
CÂN HÀNG CONTAINER TẠI BÃI
|
|
|
|
|
|
CH
|
CÂN HÀNG RỜI
|
|
|
|
|
|
DHX
|
ĐÓNG HÀNG XUẤT
|
|
|
|
|
|
DHT
|
ĐÓNG HÀNG THÊM
|
|
|
|
|
|
KHHL
|
KIỂM HÓA HÀNG (LẠNH)
|
|
|
|
|
|
RHX
|
RÚT HÀNG XUẤT
|
Rút hàng
|
|
|
|
|
GCON
|
GHÉP CONT
|
|
|
|
|
|
TCON
|
TÁCH CONT
|
|
|
|
|
|
RCK1
|
RÚT HÀNG CONT <-> KHO TẰNG 50%
|
Rút hàng
|
|
|
|
|
RCKV
|
RÚT HÀNG CONT <-> KHO
|
Rút hàng
|
|
|
|
|
DCKV
|
ĐÓNG HÀNG CONT <-> KHO
|
Đóng hàng
|
|
|
|
|
KHHV
|
KIỂM HÓA HÀNG
|
|
|
|
|
|
XGTH
|
Xuất giao thẳng
|
|
|
|
|
|
XGTH
|
Xuất giao thẳng
|
|
|
|
|
|
DOCD
|
ĐÓNG HÀNG XCH <-> CONT (DG)
|
Đóng hàng
|
|
|
|
|
ROC1
|
RÚT HÀNG XCH <-> CONT (TĂNG 50%)
|
Rút hàng
|
|
|
|
|
ROC2
|
RÚT HÀNG XCH <-> CONT (TĂNG 100%)
|
Rút hàng
|
|
|
|
|
ROCL
|
RÚT HÀNG XCH <-> CONT (LẠNH)
|
Rút hàng
|
|
|
|
|
ROCD
|
RÚT HÀNG XCH <-> CONT (DG)
|
Rút hàng
|
|
|
|
|
ROCT
|
RÚT HÀNG XCH <-> CONT (BỊCH)
|
Rút hàng
|
|
|
|
|
ROCB
|
RÚT HÀNG XCH <-> CONT (BAO)
|
Rút hàng
|
|
|
|
|
ROCV
|
RÚT HÀNG XCH <-> CONT
|
Rút hàng
|
|
|
|
|
RSC1
|
RÚT HÀNG SL <-> CONT (TĂNG 50%)
|
Rút hàng
|
|
|
|
|
RSC2
|
RÚT HÀNG SL <-> CONT (TĂNG 100%)
|
Rút hàng
|
|
|
|
|
RSCL
|
RÚT HÀNG SL <-> CONT (LẠNH)
|
Rút hàng
|
|
|
|
|
RSCD
|
RÚT HÀNG SL <-> CONT (DG)
|
Rút hàng
|
|
|
|
|
RSCT
|
RÚT HÀNG SL <-> CONT (BỊCH)
|
Rút hàng
|
|
|
|
|
RSCB
|
RÚT HÀNG SL <-> CONT (BAO)
|
Rút hàng
|
|
|
|
|
RSCV
|
RÚT HÀNG SL <-> CONT
|
Rút hàng
|
|
|
|
|
RCC1
|
RÚT HÀNG CONT <-> CONT (TĂNG 50%)
|
Rút hàng
|
|
|
|
|
RCC2
|
RÚT HÀNG CONT <-> CONT (TĂNG 100%)
|
Rút hàng
|
|
|
|
|
RCCL
|
RÚT HÀNG CONT <-> CONT (LẠNH)
|
Rút hàng
|
|
|
|
|
RCCD
|
RÚT HÀNG CONT <-> CONT (DG)
|
Rút hàng
|
|
|
|
|
RCCT
|
RÚT HÀNG CONT <-> CONT (BỊCH)
|
Rút hàng
|
|
|
|
|
RCCB
|
RÚT HÀNG CONT <-> CONT (BAO)
|
Rút hàng
|
|
|
|
|
RCCV
|
RÚT HÀNG CONT <-> CONT
|
Rút hàng
|
|
|
|
|
DOC1
|
ĐÓNG HÀNG XCH <-> CONT (TĂNG 50%)
|
Đóng hàng
|
|
|
|
|
DOC2
|
ĐÓNG HÀNG XCH <-> CONT (TĂNG 100%)
|
Đóng hàng
|
|
|
|
|
DOCL
|
ĐÓNG HÀNG XCH <-> CONT (LẠNH)
|
Đóng hàng
|
|
|
|
|
DOCT
|
ĐÓNG HÀNG XCH <-> CONT (BỊCH)
|
Đóng hàng
|
|
|
|
|
DOCB
|
ĐÓNG HÀNG XCH <-> CONT (BAO)
|
Đóng hàng
|
|
|
|
|
DOCV
|
ĐÓNG HÀNG XCH <-> CONT
|
Đóng hàng
|
|
|
|
|
DSC1
|
ĐÓNG HÀNG SL <-> CONT (TĂNG 50%)
|
Đóng hàng
|
|
|
|
|
DSC2
|
ĐÓNG HÀNG SL <-> CONT (TĂNG 100%)
|
Đóng hàng
|
|
|
|
|
DSCL
|
ĐÓNG HÀNG SL <-> CONT (LẠNH)
|
Đóng hàng
|
|
|
|
|
DSCD
|
ĐÓNG HÀNG SL <-> CONT (DG)
|
Đóng hàng
|
|
|
|
|
DSCB
|
ĐÓNG HÀNG SL <-> CONT (BAO)
|
Đóng hàng
|
|
|
|
|
DSCT
|
ĐÓNG HÀNG SL <-> CONT (BỊCH)
|
Đóng hàng
|
|
|
|
|
DSCV
|
ĐÓNG HÀNG SL <-> CONT
|
Đóng hàng
|
|
|
|
|
DCC1
|
ĐÓNG HÀNG CONT <-> CONT (TĂNG 50%)
|
Đóng hàng
|
|
|
|
|
DCC2
|
ĐÓNG HÀNG CONT <-> CONT (TĂNG 100%)
|
Đóng hàng
|
|
|
|
|
DCCL
|
ĐÓNG HÀNG CONT <-> CONT (LẠNH)
|
Đóng hàng
|
|
|
|
|
DCCD
|
ĐÓNG HÀNG CONT <-> CONT (DG)
|
Đóng hàng
|
|
|
|
|
DCCT
|
ĐÓNG HÀNG CONT <-> CONT (BỊCH)
|
Đóng hàng
|
|
|
|
|
DCCB
|
ĐÓNG HÀNG CONT <-> CONT (BAO)
|
Đóng hàng
|
|
|
|
|
DCCV
|
ĐÓNG HÀNG CONT <-> CONT
|
Đóng hàng
|
|
|
|
|
GDHL
|
GIÁM ĐỊNH HÀNG (LẠNH)
|
|
|
|
|
|
GDHV
|
GIÁM ĐỊNH HÀNG
|
|
|
|
|
|
HTHL
|
HUN TRÙNG HÀNG (LẠNH)
|
|
|
|
|
|
KDHL
|
KIỂM DỊCH HÀNG (LẠNH)
|
|
|
|
|
|
KDHV
|
KIỂM DỊCH HÀNG
|
|
|
|
|
|
HTHV
|
HUN TRÙNG HÀNG
|
|
|
|
|
|
LAYN
|
Lấy Nguyên
|
|
|
|
|
|
NTAU
|
Nhập Tàu
|
|
|
|
|
|
NGTH
|
Nhập giao thẳng
|
|
|
|
|
|
HBAI
|
Hạ bãi
|
|
|
|
|
|
CTAU
|
Chuyển tàu
|
|
|
|
|
|
CAPR
|
Cấp rỗng
|
|
|
|
|
|
TRAR
|
Trả rỗng
|
|
|
|
|
|
XTAU
|
Xuất Tàu
|
|
|
|
|
|